Ngân hàng bài tập

Toán học

B

Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\left(\dfrac{2}{5}\right)^{1-3x}\geq\dfrac{25}{4}$$

\(S=(-\infty;1]\)
\(S=\left[\dfrac{1}{3};+\infty\right)\)
\(S=\left(-\infty;\dfrac{1}{3}\right]\)
\(S=[1;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x^2-x-9}\leq\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x-1}$$

\(S=(-\infty;-2]\cup[4;+\infty)\)
\(S=\left[-2\sqrt{2};2\sqrt{2}\right]\)
\(S=\left(-\infty;-2\sqrt{2}\right]\cup\left[2\sqrt{2};+\infty\right)\)
\(S=[-2;4]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$4^{x+1}\leq8^{x-2}$$

\([8;+\infty)\)
\(\varnothing\)
\((0;8)\)
\((-\infty;8]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$5^{1-2x}>\dfrac{1}{125}$$

\(S=(0;2)\)
\(S=(-\infty;2)\)
\(S=(-\infty;-3)\)
\(S=(2;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\left(\dfrac{1}{2}\right)^{-x^2+3x}<\dfrac{1}{4}$$

\(S=[1;2]\)
\(S=(-\infty;1)\)
\(S=(1;2)\)
\(S=(2;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tập nghiệm của bất phương trình \(3^{x+2}\geq\dfrac{1}{9}\) là

\([-4;+\infty)\)
\((-\infty;0)\)
\([0;+\infty)\)
\((-\infty;4)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Một người gửi tiết kiệm với lãi suất \(5\)%/năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Sau ít nhất bao nhiêu năm thì người đó nhận được số tiền lớn hơn \(150\)% số tiền gửi ban đầu?

\(8\) năm
\(10\) năm
\(9\) năm
\(11\) năm
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập xác định \(\mathscr{D}\) của hàm số $$y=\sqrt{\log(x+1)-1}$$

\(\mathscr{D}=(10;+\infty)\)
\(\mathscr{D}=[9;+\infty)\)
\(\mathscr{D}=(-\infty;9]\)
\(\mathscr{D}=\Bbb{R}\setminus\{1\}\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_2(x-1)<3$$

\((1;9)\)
\((-\infty;9)\)
\((-\infty;10)\)
\((1;10)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\ln x^2<0$$

\(S=(-1;1)\)
\(S=(-1;0)\)
\(S=(-1;1)\setminus\{0\}\)
\(S=(0;1)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{0,5}(x-1)>1$$

\(\left(-\infty;\dfrac{3}{2}\right)\)
\(\left(1;\dfrac{3}{2}\right)\)
\(\left(\dfrac{3}{2};+\infty\right)\)
\(\left[1;\dfrac{3}{2}\right)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}(x-2)\geq0$$

\((3;+\infty)\)
\((-\infty;3)\)
\([2;3)\)
\((2;3]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}\left(x^2-5x+7\right)>0$$

\((-\infty;2)\cup(3;+\infty)\)
\((3;+\infty)\)
\((-\infty;2)\)
\((2;3)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tìm tập nghiệm của \(S\) của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{5}}(x+1)<\log_{\tfrac{1}{5}}(2x-1)$$

\(S=(2;+\infty)\)
\(S=(-1;2)\)
\(S=(-\infty;2)\)
\(S=\left(\dfrac{1}{2};2\right)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{2}{5}}(x-4)+1>0$$

\(\left[\dfrac{13}{2};+\infty\right)\)
\(\left(-\infty;\dfrac{13}{2}\right)\)
\((4;+\infty)\)
\(\left(4;\dfrac{13}{2}\right)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{0,3}(3x-2)\geq0$$

\(\left(\dfrac{2}{3};+\infty\right)\)
\(\left(\dfrac{2}{3};1\right)\)
\(\left(\dfrac{2}{3};1\right]\)
\((2;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$2^x+2^{x+1}\leq3^x+3^{x-1}$$

\((2;+\infty)\)
\((-\infty;2)\)
\((-\infty;2]\)
\([2;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\dfrac{1}{3}\right)^x>9$$

\((-\infty;-2)\)
\((-\infty;2)\)
\((-2;+\infty)\)
\((2;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\dfrac{e}{\pi}\right)^x>1$$

\(\mathbb{R}\)
\((-\infty;0)\)
\((0;+\infty)\)
\([0;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$2^{3x}<\left(\dfrac{1}{2}\right)^{-2x-6}$$

\((-\infty;6)\)
\((0;6)\)
\((0;64)\)
\((6;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự