Tập nghiệm của bất phương trình \(\left|2x-1\right|\leq1\) là
| \(S=(0;1)\) | |
| \(S=\{0;1\}\) | |
| \(S=[0;1]\) | |
| \(S=(-\infty;0]\cup[1;+\infty)\) |
Bất phương trình \(\left|x-5\right|\leq4\) có bao nhiêu nghiệm nguyên?
| \(10\) | |
| \(8\) | |
| \(9\) | |
| \(7\) |
Giải bất phương trình $\dfrac{x+11}{5-6x}$.
Giải bất phương trình $\dfrac{1}{x-1}+\dfrac{2}{x-2}>0$.
Giải bất phương trình $\dfrac{x^2-x-6}{2-x}\geq0$.
Tập nghiệm của bất phương trình \(\dfrac{3x-1}{x^2-4}\geq0\) là tập hợp nào sau đây?
| \(T=\left(-2;\dfrac{1}{3}\right]\cup(2;+\infty)\) | |
| \(P=(-\infty;-2)\cup(2;+\infty)\) | |
| \(Q=(-2;2)\) | |
| \(S=(-\infty;-2)\cup\left[\dfrac{1}{3};2\right)\) |
Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình \(\dfrac{1}{x-1}\leq1\).
| \(S=(-\infty;2]\) | |
| \(S=(1;+\infty)\) | |
| \(S=(1;2]\) | |
| \(S=(-\infty;1)\cup[2;+\infty)\) |
Tìm tất cả các nghiệm của bất phương trình \((2x-3)(5-3x)>0\).
| \(x<\dfrac{3}{2},\,x>\dfrac{5}{3}\) | |
| \(x>\dfrac{5}{3}\) | |
| \(\dfrac{3}{2}< x<\dfrac{5}{3}\) | |
| \(x<\dfrac{3}{2}\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \(\dfrac{-3x^2+2x+5}{x-1}\leq0\) là
| \((-\infty;-1]\cup\left[\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) | |
| \((-1;1)\cup\left(\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) | |
| \([-1;1]\cup\left[\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) | |
| \([-1;1)\cup\left[\dfrac{5}{3};+\infty\right)\) |
Bất phương trình \(\dfrac{1}{x-1}+\dfrac{2}{x-2}>0\) có tập nghiệm là
| \(\left(1;\dfrac{4}{3}\right]\cup(2;+\infty)\) | |
| \(\left(1;\dfrac{4}{3}\right)\cup(2;+\infty)\) | |
| \((-\infty;1)\cup\left[\dfrac{4}{3};2\right)\) | |
| \(\left(\dfrac{4}{3};2\right)\cup(-\infty;1)\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \(\dfrac{x-1}{x+2}<0\) là
| \((-2;1)\) | |
| \((-2;1]\) | |
| \((-\infty;-2)\cup(1;+\infty)\) | |
| \((-\infty;-2)\cup[1;+\infty)\) |
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của \(x\) thỏa mãn $$\dfrac{x+3}{x^2-4}-\dfrac{1}{x+2}<\dfrac{2x}{2x-x^2}?$$
| \(0\) | |
| \(2\) | |
| \(1\) | |
| \(3\) |
Tập nghiệm \(S\) của bất phương trình \(\dfrac{x-7}{4x^2-19x+12}>0\) là
| \(S=\left(-\infty;\dfrac{3}{4}\right)\cup(4;7)\) | |
| \(S=\left(\dfrac{3}{4};4\right)\cup(7;+\infty)\) | |
| \(S=\left(\dfrac{3}{4};4\right)\cup(4;+\infty)\) | |
| \(S=\left(\dfrac{3}{4};7\right)\cup(7;+\infty)\) |
Giải bất phương trình \(x^3+3x^2-6x-8\geq0\).
| \(S=[-4;-1]\cup[2;+\infty)\) | |
| \(S=(-4;-1)\cup(2;+\infty)\) | |
| \(S=[-1;+\infty)\) | |
| \(S=(-\infty;-4]\cup[-1;2]\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \(x\left(16-x^2\right)\geq 0\) là
| \([-4;4]\) | |
| \([-4;0]\cup[4;+\infty)\) | |
| \((-4;0)\cup(4;+\infty)\) | |
| \((-\infty;-4]\cup[0;4]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình \(\dfrac{x-1}{x+2}\leq0\).
| \((-2;1]\) | |
| \((-\infty;-2)\cup[1;+\infty)\) | |
| \((-\infty;-2)\cup(1;+\infty)\) | |
| \([-2;1]\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \(\left|2x^2-5x+3\right|+\left|x^2-1\right|\leq0\) là
| \(\left[\dfrac{2}{3};4\right]\) | |
| \(\left[\dfrac{2}{3};4\right]\setminus\{1\}\) | |
| \(\varnothing\) | |
| \(\{1\}\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \((x+2)(5-x)<0\) là
| \([5;+\infty)\) | |
| \((-\infty;-2)\cup(5;+\infty)\) | |
| \((-2;5)\) | |
| \((-5;-2)\) |
Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình \((2-x)(x+1)(3-x)\leq0\) là
| \(1\) | |
| \(4\) | |
| \(2\) | |
| \(3\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \(\dfrac{1}{x-1}\geq\dfrac{1}{x+1}\) là
| \((-1;1)\) | |
| \((-\infty;-1)\cup(1;+\infty)\) | |
| \((-\infty;-1]\cup[1;+\infty)\) | |
| \((-\infty;-1)\) |