Liệt kê các phần tử của tập hợp $$A=\left\{n(n+1)\,|\,n\in\Bbb{N},\,-3<n\leq3\right\}$$
| \(A=\varnothing\) | |
| \(A=\{-2;-1;0;1;2;3\}\) | |
| \(A=\{0;2;6;12\}\) | |
| \(A=\{0;2;6\}\) |
Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề $$''\exists x\in\Bbb{Z}\,\colon\,x^2=2''$$
| \(''\exists x\notin\Bbb{Z}\colon\,x^2\neq2''\) | |
| \(''\exists x\in\Bbb{N}\colon\,x^2\neq2''\) | |
| \(''\forall x\in\Bbb{Z}\colon\,x^2\neq2''\) | |
| \(''\forall x\notin\Bbb{Z}\colon\,x^2=2''\) |
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là mệnh đề?
| \(x^2-4x+3=0\) | |
| \(n\) là số chẵn | |
| Quần đảo Trường Sa là của Việt Nam | |
| Đề thi khó hay dễ? |
Tập nghiệm của bất phương trình \(\log_2^2x-3\log_2x+2<0\) là khoảng \((a;b)\). Tính \(a^2+b^2\).
| \(16\) | |
| \(5\) | |
| \(20\) | |
| \(10\) |
Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình $$2\log_{\tfrac{1}{2}}|x-1|<\log_{\tfrac{1}{2}}x-1$$
| \(1\) | |
| \(3\) | |
| \(2\) | |
| Vô số |
Có bao nhiêu số nguyên \(x\) thỏa mãn bất phương trình \(\log_{\tfrac{1}{2}}\left[\log_2\left(2-x^2\right)\right]>0\)?
| Vô số | |
| \(1\) | |
| \(0\) | |
| \(2\) |
Có bao nhiêu số nguyên trên đoạn \([0;10]\) nghiệm đúng bất phương trình \(\log_2(3x-4)>\log_2(x-1)\)?
| \(9\) | |
| \(10\) | |
| \(8\) | |
| \(11\) |
Bất phương trình \(\log_{\tfrac{4}{5}}\dfrac{2x+1}{x+5}\geq2\) có bao nhiêu nghiệm nguyên?
| \(2\) | |
| \(3\) | |
| \(4\) | |
| \(1\) |
Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình $$\log_{0,8}(15x+2)>\log_{0,8}(13x+8)$$
| Vô số | |
| \(4\) | |
| \(2\) | |
| \(3\) |
Giải bất phương trình $$\log_x\left(\log_3\left(9^x-72\right)\right)\leq1$$
| \(S=(-\infty;2]\) | |
| \(S=\left(\log_3\sqrt{73};2\right]\) | |
| \(S=\left(\log_3\sqrt{72};2\right]\) | |
| \(S=\left[\log_3\sqrt{73};2\right]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{3}}(x-1)+\log_3(11-2x)\geq0$$
| \(S=(1;4]\) | |
| \(S=(-\infty;4]\) | |
| \(S=\left[4;\dfrac{11}{2}\right)\) | |
| \(S=(1;4)\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\sqrt{2}}(x+3)-\log_2x\leq4$$
| \(S=[1;+\infty)\) | |
| \(S=[1;9]\) | |
| \(S=(-\infty;9]\) | |
| \(S=(0;9]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}\left(x^2-5x+7\right)>0$$
| \((-\infty;2)\) | |
| \((-\infty;2)\cup(3;+\infty)\) | |
| \((2;3)\) | |
| \((3;+\infty)\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_4(x+7)>\log_2(x+1)$$
| \((-1;2)\) | |
| \((2;4)\) | |
| \((-3;2)\) | |
| \((5;+\infty)\) |
Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}(x-3)\geq\log_{\tfrac{1}{2}}4$$
| \(S=(-\infty;7]\) | |
| \(S=[7;+\infty)\) | |
| \(S=(3;7]\) | |
| \(S=[3;7]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_2\left(\log_4x\right)+\log_4\left(\log_2x\right)\leq2$$
| \((1;16]\) | |
| \([16;+\infty)\) | |
| \((0;16]\) | |
| \((2;16]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\ln(3x)<\ln(2x+6)$$
| \([0;6)\) | |
| \((0;6)\) | |
| \((6;+\infty)\) | |
| \((-\infty;6)\) |
Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình $$2^{x+2}+8\cdot2^{-x}-33<0$$
| \(4\) | |
| \(6\) | |
| \(7\) | |
| Vô số |
Giải bất phương trình $$64\cdot9^x-84\cdot12^x+27\cdot16^x<0$$
| \(\dfrac{9}{16}< x<\dfrac{3}{4}\) | |
| \(\left[\begin{array}{l}x<1\\ x>2\end{array}\right.\) | |
| \(1< x<2\) | |
| Vô nghiệm |
Giải bất phương trình $$\left(10+3\sqrt{11}\right)^x+\left(10-3\sqrt{11}\right)^x\leq20$$
| \(0\leq x\leq1\) | |
| \(-1\leq x<1\) | |
| \(-1< x\leq1\) | |
| \(-1\leq x\leq1\) |