Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình $$\log_{0,8}(15x+2)>\log_{0,8}(13x+8)$$
| Vô số | |
| \(4\) | |
| \(2\) | |
| \(3\) |
Giải bất phương trình $$\log_x\left(\log_3\left(9^x-72\right)\right)\leq1$$
| \(S=(-\infty;2]\) | |
| \(S=\left(\log_3\sqrt{73};2\right]\) | |
| \(S=\left(\log_3\sqrt{72};2\right]\) | |
| \(S=\left[\log_3\sqrt{73};2\right]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{3}}(x-1)+\log_3(11-2x)\geq0$$
| \(S=(1;4]\) | |
| \(S=(-\infty;4]\) | |
| \(S=\left[4;\dfrac{11}{2}\right)\) | |
| \(S=(1;4)\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\sqrt{2}}(x+3)-\log_2x\leq4$$
| \(S=[1;+\infty)\) | |
| \(S=[1;9]\) | |
| \(S=(-\infty;9]\) | |
| \(S=(0;9]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}\left(x^2-5x+7\right)>0$$
| \((-\infty;2)\) | |
| \((-\infty;2)\cup(3;+\infty)\) | |
| \((2;3)\) | |
| \((3;+\infty)\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_4(x+7)>\log_2(x+1)$$
| \((-1;2)\) | |
| \((2;4)\) | |
| \((-3;2)\) | |
| \((5;+\infty)\) |
Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}(x-3)\geq\log_{\tfrac{1}{2}}4$$
| \(S=(-\infty;7]\) | |
| \(S=[7;+\infty)\) | |
| \(S=(3;7]\) | |
| \(S=[3;7]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_2\left(\log_4x\right)+\log_4\left(\log_2x\right)\leq2$$
| \((1;16]\) | |
| \([16;+\infty)\) | |
| \((0;16]\) | |
| \((2;16]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\ln(3x)<\ln(2x+6)$$
| \([0;6)\) | |
| \((0;6)\) | |
| \((6;+\infty)\) | |
| \((-\infty;6)\) |
Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình $$2^{x+2}+8\cdot2^{-x}-33<0$$
| \(4\) | |
| \(6\) | |
| \(7\) | |
| Vô số |
Giải bất phương trình $$64\cdot9^x-84\cdot12^x+27\cdot16^x<0$$
| \(\dfrac{9}{16}< x<\dfrac{3}{4}\) | |
| \(\left[\begin{array}{l}x<1\\ x>2\end{array}\right.\) | |
| \(1< x<2\) | |
| Vô nghiệm |
Giải bất phương trình $$\left(10+3\sqrt{11}\right)^x+\left(10-3\sqrt{11}\right)^x\leq20$$
| \(0\leq x\leq1\) | |
| \(-1\leq x<1\) | |
| \(-1< x\leq1\) | |
| \(-1\leq x\leq1\) |
Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\left(\dfrac{2}{5}\right)^{1-3x}\geq\dfrac{25}{4}$$
| \(S=(-\infty;1]\) | |
| \(S=\left[\dfrac{1}{3};+\infty\right)\) | |
| \(S=\left(-\infty;\dfrac{1}{3}\right]\) | |
| \(S=[1;+\infty)\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x^2-x-9}\leq\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x-1}$$
| \(S=(-\infty;-2]\cup[4;+\infty)\) | |
| \(S=\left[-2\sqrt{2};2\sqrt{2}\right]\) | |
| \(S=\left(-\infty;-2\sqrt{2}\right]\cup\left[2\sqrt{2};+\infty\right)\) | |
| \(S=[-2;4]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$4^{x+1}\leq8^{x-2}$$
| \([8;+\infty)\) | |
| \(\varnothing\) | |
| \((0;8)\) | |
| \((-\infty;8]\) |
Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$5^{1-2x}>\dfrac{1}{125}$$
| \(S=(0;2)\) | |
| \(S=(-\infty;2)\) | |
| \(S=(-\infty;-3)\) | |
| \(S=(2;+\infty)\) |
Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\left(\dfrac{1}{2}\right)^{-x^2+3x}<\dfrac{1}{4}$$
| \(S=[1;2]\) | |
| \(S=(-\infty;1)\) | |
| \(S=(1;2)\) | |
| \(S=(2;+\infty)\) |
Tập nghiệm của bất phương trình \(3^{x+2}\geq\dfrac{1}{9}\) là
| \([-4;+\infty)\) | |
| \((-\infty;0)\) | |
| \([0;+\infty)\) | |
| \((-\infty;4)\) |
Một người gửi tiết kiệm với lãi suất \(5\)%/năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Sau ít nhất bao nhiêu năm thì người đó nhận được số tiền lớn hơn \(150\)% số tiền gửi ban đầu?
| \(8\) năm | |
| \(10\) năm | |
| \(9\) năm | |
| \(11\) năm |
Tìm tập xác định \(\mathscr{D}\) của hàm số $$y=\sqrt{\log(x+1)-1}$$
| \(\mathscr{D}=(10;+\infty)\) | |
| \(\mathscr{D}=[9;+\infty)\) | |
| \(\mathscr{D}=(-\infty;9]\) | |
| \(\mathscr{D}=\Bbb{R}\setminus\{1\}\) |