Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
\dfrac{x^2-4x+3}{|x-3|} &\text{khi }x< 3\\ |3x-11| &\text{khi }x\geq3
\end{cases}$$tại \(x_0=3\) bằng
| \(-2\) | |
| \(2\) | |
| \(3\) | |
| Không tồn tại |
Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
\dfrac{x^2-4x+3}{|x-3|} &\text{khi }x>3 \\
|3x-11| &\text{khi }x\leq3
\end{cases}$$tại \(x_0=3\) bằng
| \(-2\) | |
| \(2\) | |
| \(3\) | |
| Không tồn tại |
Giới hạn bên trái của hàm số \(f(x)=\dfrac{|2x+1|}{2x+1}\) tại \(x_0=-\dfrac{1}{2}\) bằng
| \(-1\) | |
| \(1\) | |
| \(-\dfrac{1}{2}\) | |
| Không tồn tại |
Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
2x+5 &\text{khi }x\geq4\\
\dfrac{x^2-16}{x-4} &\text{khi }x<4
\end{cases}$$tại \(x_0=4\) bằng
| \(13\) | |
| \(8\) | |
| \(4\) | |
| Không tồn tại |
Cho hàm số $$f(x)=\begin{cases}
\dfrac{x^2}{2} &\text{khi }x\leq1\\
ax+b &\text{khi }x>1
\end{cases}$$Tìm tất cả các giá trị của \(a,\,b\) sao cho \(f(x)\) có đạo hàm tại điểm \(x=1\).
| \(a=1,\;b=-\dfrac{1}{2}\) | |
| \(a=\dfrac{1}{2},\;b=\dfrac{1}{2}\) | |
| \(a=\dfrac{1}{2},\;b=-\dfrac{1}{2}\) | |
| \(a=1,\;b=\dfrac{1}{2}\) |
Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
x^2+x+1 &\text{khi }x\leq1\\
x^2-4 &\text{khi }x>1
\end{cases}$$tại \(x_0=1\) bằng
| \(1\) | |
| \(-3\) | |
| \(3\) | |
| Không tồn tại |
Giới hạn của hàm số $$f(x)=\begin{cases}
x^2+x+1 &\text{khi }x\leq1\\
5x^2-2 &\text{khi }x>1
\end{cases}$$tại \(x_0=1\) bằng
| \(1\) | |
| \(-3\) | |
| \(3\) | |
| Không tồn tại |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to2}\dfrac{x^2-3x+2}{x^3-x^2+x-6}\) bằng
| \(0\) | |
| \(\dfrac{1}{7}\) | |
| \(\dfrac{1}{9}\) | |
| Không tồn tại |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to1}\dfrac{x^2-3x+2}{x^2-1}\) bằng
| \(0\) | |
| \(-\dfrac{1}{2}\) | |
| \(+\infty\) | |
| Không tồn tại |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to2}\dfrac{x^2+3x-10}{3x^2-5x-2}\) bằng
| \(1\) | |
| \(\dfrac{1}{3}\) | |
| \(-1\) | |
| \(\dfrac{7}{5}\) |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to3^-}\dfrac{x^2+2x-15}{|x-3|}\) bằng
| \(8\) | |
| \(-\infty\) | |
| \(-8\) | |
| Không tồn tại |
Quan sát lời giải sau, lỗi sai bắt đầu từ dòng nào?
| Dòng 1 | |
| Dòng 2 | |
| Dòng 3 | |
| Dòng 4 |
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to-3}\left|\dfrac{-x^2-x+6}{x^2+3x}\right|\).
| \(\dfrac{1}{3}\) | |
| \(\dfrac{2}{3}\) | |
| \(\dfrac{5}{3}\) | |
| \(\dfrac{3}{5}\) |
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to-1}\dfrac{x^5+1}{x^3+1}\).
| \(-\dfrac{3}{5}\) | |
| \(\dfrac{3}{5}\) | |
| \(-\dfrac{5}{3}\) | |
| \(\dfrac{5}{3}\) |
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to2}\dfrac{x^3-8}{x^2-4}\).
| \(0\) | |
| \(+\infty\) | |
| \(3\) | |
| Không xác định |
Cho hàm số \(f(x)=\begin{cases}
\dfrac{x^2+1}{1-x} &\text{với }x<1\\
\sqrt{2x-2} &\text{với }x\geq1.
\end{cases}\)
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to1^-}f(x)\).
| \(+\infty\) | |
| \(-1\) | |
| \(0\) | |
| \(1\) |
Cho hàm số \(f(x)=\begin{cases}
\dfrac{2x}{\sqrt{1-x}} &\text{với }x<1\\
\sqrt{3x^2+1} &\text{với }x\geq1.
\end{cases}\)
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to1^+}f(x)\).
| \(+\infty\) | |
| \(2\) | |
| \(4\) | |
| \(-\infty\) |
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to2^-}\dfrac{|2-x|}{2x^2-5x+2}\).
| \(-\infty\) | |
| \(+\infty\) | |
| \(-\dfrac{1}{3}\) | |
| \(\dfrac{1}{3}\) |
Tính giới hạn \(\lim\limits_{x\to(-2)^+}\dfrac{\left|3x+6\right|}{x+2}\).
| \(-\infty\) | |
| \(3\) | |
| \(+\infty\) | |
| \(0\) |
Giới hạn \(\lim\limits_{x\to-1}\dfrac{|x-1|}{x^4+x-3}\) bằng
| \(-\dfrac{3}{2}\) | |
| \(\dfrac{2}{3}\) | |
| \(\dfrac{3}{2}\) | |
| \(-\dfrac{2}{3}\) |