Ngân hàng bài tập

Giáo viên: Huỳnh Phú Sĩ

B

Có bao nhiêu số nguyên trên đoạn \([0;10]\) nghiệm đúng bất phương trình \(\log_2(3x-4)>\log_2(x-1)\)?

\(9\)
\(10\)
\(8\)
\(11\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Bất phương trình \(\log_{\tfrac{4}{5}}\dfrac{2x+1}{x+5}\geq2\) có bao nhiêu nghiệm nguyên?

\(2\)
\(3\)
\(4\)
\(1\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình $$\log_{0,8}(15x+2)>\log_{0,8}(13x+8)$$

Vô số
\(4\)
\(2\)
\(3\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
S

Giải bất phương trình $$\log_x\left(\log_3\left(9^x-72\right)\right)\leq1$$

\(S=(-\infty;2]\)
\(S=\left(\log_3\sqrt{73};2\right]\)
\(S=\left(\log_3\sqrt{72};2\right]\)
\(S=\left[\log_3\sqrt{73};2\right]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{3}}(x-1)+\log_3(11-2x)\geq0$$

\(S=(1;4]\)
\(S=(-\infty;4]\)
\(S=\left[4;\dfrac{11}{2}\right)\)
\(S=(1;4)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\sqrt{2}}(x+3)-\log_2x\leq4$$

\(S=[1;+\infty)\)
\(S=[1;9]\)
\(S=(-\infty;9]\)
\(S=(0;9]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}\left(x^2-5x+7\right)>0$$

\((-\infty;2)\)
\((-\infty;2)\cup(3;+\infty)\)
\((2;3)\)
\((3;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_4(x+7)>\log_2(x+1)$$

\((-1;2)\)
\((2;4)\)
\((-3;2)\)
\((5;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\log_{\tfrac{1}{2}}(x-3)\geq\log_{\tfrac{1}{2}}4$$

\(S=(-\infty;7]\)
\(S=[7;+\infty)\)
\(S=(3;7]\)
\(S=[3;7]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
S

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\log_2\left(\log_4x\right)+\log_4\left(\log_2x\right)\leq2$$

\((1;16]\)
\([16;+\infty)\)
\((0;16]\)
\((2;16]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
C

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\ln(3x)<\ln(2x+6)$$

\([0;6)\)
\((0;6)\)
\((6;+\infty)\)
\((-\infty;6)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình $$2^{x+2}+8\cdot2^{-x}-33<0$$

\(4\)
\(6\)
\(7\)
Vô số
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
S

Giải bất phương trình $$64\cdot9^x-84\cdot12^x+27\cdot16^x<0$$

\(\dfrac{9}{16}< x<\dfrac{3}{4}\)
\(\left[\begin{array}{l}x<1\\ x>2\end{array}\right.\)
\(1< x<2\)
Vô nghiệm
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
S

Giải bất phương trình $$\left(10+3\sqrt{11}\right)^x+\left(10-3\sqrt{11}\right)^x\leq20$$

\(0\leq x\leq1\)
\(-1\leq x<1\)
\(-1< x\leq1\)
\(-1\leq x\leq1\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\left(\dfrac{2}{5}\right)^{1-3x}\geq\dfrac{25}{4}$$

\(S=(-\infty;1]\)
\(S=\left[\dfrac{1}{3};+\infty\right)\)
\(S=\left(-\infty;\dfrac{1}{3}\right]\)
\(S=[1;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x^2-x-9}\leq\left(\tan\dfrac{\pi}{7}\right)^{x-1}$$

\(S=(-\infty;-2]\cup[4;+\infty)\)
\(S=\left[-2\sqrt{2};2\sqrt{2}\right]\)
\(S=\left(-\infty;-2\sqrt{2}\right]\cup\left[2\sqrt{2};+\infty\right)\)
\(S=[-2;4]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$4^{x+1}\leq8^{x-2}$$

\([8;+\infty)\)
\(\varnothing\)
\((0;8)\)
\((-\infty;8]\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tìm tập nghiệm của bất phương trình $$5^{1-2x}>\dfrac{1}{125}$$

\(S=(0;2)\)
\(S=(-\infty;2)\)
\(S=(-\infty;-3)\)
\(S=(2;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
A

Tìm tập nghiệm \(S\) của bất phương trình $$\left(\dfrac{1}{2}\right)^{-x^2+3x}<\dfrac{1}{4}$$

\(S=[1;2]\)
\(S=(-\infty;1)\)
\(S=(1;2)\)
\(S=(2;+\infty)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự
B

Tập nghiệm của bất phương trình \(3^{x+2}\geq\dfrac{1}{9}\) là

\([-4;+\infty)\)
\((-\infty;0)\)
\([0;+\infty)\)
\((-\infty;4)\)
1 lời giải Huỳnh Phú Sĩ
Lời giải Tương tự