Có công mài sắt, có ngày nên kim
Thư viện học liệu

V-ING/TO V

T-English Class

Tương tự


Trạng từ(adverb)-Tính từ(adjective)

TENSE

PRONUNCIATION -ED

PRONUNCIATION-S/ES

STRESS (Trọng âm)

ENOUGH and TOO

SO...THAT and SUCH...THAT

Mệnh đề quan hệ | Relative clause

TỔNG HỢP 13 THÌ TRONG TIẾNG ANH | 13 Tenses

SO SÁNH | COMPARISON

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích | Adverbial clause of purpose

Mệnh đề danh ngữ | Noun Clause

Cách dùng Although & In spite of/ Despite

Cách dùng Because & Because of

PHÂN TỪ | PARTICIPLE